Customize View Picture
Ý nghĩa các trường của Customize View
#
|
Field
|
Meaning
|
Một vài công thức tính:
·
Remaining Duration = Remaining Early Finish - Remaining Early Start
·
Planned Duration = Planned Finish – Planned Start
·
Duration % Complete = ((Planned Duration – Remaining
Duration)/Planned Duration)*100
·
Activity % Complete = “Duration % Complete”
Nếu Percent Complete Type == “Duration”
|
||
1
|
WBS/Activity
|
Tên
WBS/Tên Activity.
|
2
|
Remaining Duration
|
-
Khoảng thời
gian còn lại ( để hoàn thành activity).
-
Đơn vị : ngày
-
Có thể sửa trực
tiếp, hoặc sửa ngày để thay đổi giá trị
|
3
|
Activity % Complete
|
-
% hoàn thành
activity ( công thức trên)
|
4
|
Planned Start
|
-
Ngày được lên kế
hoạch để bắt đầu
+ can be updated
manually
+ not changed by
scheduler
|
5
|
Remaining Early Start
|
-
Ngày bắt đầu của
phần việc còn lại
+ be calculated by
scheduler.
+ can be updated
manually.
+ == Planned Start (
before “Started”).
|
6
|
Start
|
-
Remaining Start
Date (not started)
-
Actual Start (
Khi activity chọn “Started”)
|
7
|
Actual Start
|
-
Ngày thực sự bắt
đầu
|
8
|
Planned Finish
|
-
Ngày được lên kế
hoạch để kết thúc
+ can be updated manually
+ not changed by scheduler
|
9
|
Remaining Early Finish
|
-
Ngày kết thúc của
phần việc còn lại
+ be calculated by
scheduler.
+ can be updated
manually.
+ == Planned Finish (
before “Started”).
|
10
|
Finish
|
-
Planned Finish
Date (not started)
-
Remaining
Finish Date (on progress)
-
Actual Finish
(activity completed – chọn “Finished”)
|
11
|
Actual Finish
|
-
Ngày thực sự kết
thúc
|
12
|
Primary Resource
|
-
Resource chính
|
13
|
Resource Names
|
-
Tên các
resources được gán cho activity này
|
14
|
DescActivity
|
-
Mô tả tùy nhập
của activity
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét